Fire HD 8 – Máy tính bảng học online giá bình dân
Fire HD 8 là máy tính bảng 8″ phù hợp cho nhu cầu học online, đọc tài liệu của học sinh, sinh viên đồng thời có thể giải trí, xem phim, chơi game
Tại sao Fire HD 8 cực kỳ phù hợp cho việc giải trí với giá tốt nhất thị trường?
Nếu mọi người mong muốn tìm kiếm một máy tỉnh bảng với các nhu cầu cơ bản, giá mềm mại và hàng chính hãng Mỹ thì đây là sự lựa chọn không thể bỏ qua:
So sánh Fire HD 8 2022 với 2020
Fire HD 8 2022 | Fire HD 8 Plus 2022 |
2020 Fire HD 8 2020 |
Fire HD 8 Plus 2020 |
Fire HD 8 2018 | |
List Price | $99.99 | $119.99 | $89.99 | $109.99 | $79.99 |
Colors | Black Denim Rose |
Black | Black White Twilight Blue Plum |
Black | Black Marine Blue Punch Red Canary Yellow |
Generation* | 12th | 12th | 10th | 10th | 8th |
Display Size | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
Display Resolution | 1280 x 800 | 1280 x 800 | 1280 x 800 | 1280 x 800 | 1280 x 800 |
CPU | MediaTek MT8169A | MediaTek MT8169A | MediaTek MT8168 | MediaTek MT8168 | MediaTek MT8163V/B |
CPU Cores | 6 | 6 | 4 | 4 | 4 |
CPU Speed | 2 GHz | 2 GHz | 2 GHz | 2 GHz | 1.3 GHz |
GPU | Arm Mali-G52 2EE MC2 |
Arm Mali-G52 2EE MC2 |
Arm Mali-G52 3EE MC1 |
Arm Mali-G52 3EE MC1 |
ARM Mali-T720 MP2 |
RAM | 2 GB | 3 GB | 2 GB | 3 GB | 1.5 GB |
Internal Storage | 32 GB (64 GB Option) |
32 GB (64 GB Option) |
32 GB (64 GB Option) |
32 GB (64 GB Option) |
16 GB (32 GB Option) |
External Storage | microSD (up to 1TB) |
microSD (up to 1TB) |
microSD (up to 1TB) |
microSD (up to 1TB) |
microSD (up to 400GB) |
Battery Life | 13 Hours | 13 Hours | 12 Hours | 12 Hours | 10 Hours |
Charge Time** | 5 Hours | 3 Hours | 5 Hours | 4 Hours | 6 Hours |
Charge Port | USB-C | USB-C | USB-C | USB-C | Micro-USB |
Front Camera | 2MP 720p |
2MP 720p |
2MP 720p |
2MP 720p |
2MP 720p |
Rear Camera | 2MP 720p |
5MP 1080p |
2MP 720p |
2MP 720p |
2MP 720p |
WiFi | WiFi 5 802.11ac |
WiFi 5 802.11ac |
WiFi 5 802.11ac |
WiFi 5 802.11ac |
WiFi 4 802.11n |
Bluetooth | 5.2 LE | 5.2 LE | 5.0 LE | 5.0 LE | 4.1 LE |
OS | Fire OS 8 (Based on Android 11) | Fire OS 8 (Based on Android 11) | Fire OS 7 (Based on Android 9) | Fire OS 7 (Based on Android 9) | Fire OS 7 (Based on Android 9) |
Size | 7.94” x 5.40” x 0.37” |
7.94” x 5.40” x 0.37” |
8.0” x 5.4” x 0.4” |
8.0” x 5.4” x 0.4” |
8.4” x 5.0” x 0.4” |
Weight | 337 grams | 342 grams | 355 grams | 355 grams | 363 grams |
Chưa có đánh giá nào.