Cấu hình chi tiết
| Cấu hình | Chi tiết |
|---|---|
| Màn hình | E Ink Carta™ |
| Độ phân giải | 1072 × 1448 |
| Kích cỡ màn | 6” (15.24 cm) |
| DPI | 300 |
| Độ sâu màu | 16 (sắc độ đen trắng) |
| Cảm ứng | Điện dung (đa điểm) |
| Đèn | Có, 2 tông màu ấm/lạnh (SMARTlight) |
| Chip | Lõi kép (2×1 GHz) |
| RAM | 512 MB |
| Bộ nhớ trong | 16 GB |
| Pin | 1500 mAh (Li-Ion Polymer). Thời lượng pin lên tới 1 tháng (tuỳ thuộc vào thói quen sử dụng, kết nối và cài đặt). |
| G-sensor | Có |
| Cover sensor | Có |
| Wi-Fi | Có |
| Bluetooth | Có |
| Kết nối USB | Micro USB |
| Bộ nhớ mở rộng | Không |
| Hệ điều hành | Linux 3.0.35 |
| Định dạng ebook | ACSM, CBR, CBZ, CHM, DJVU, DOC, DOCX, EPUB, EPUB(DRM), FB2, FB2.ZIP, HTM, HTML, MOBI, PDF, PDF (DRM), PRC, RTF, TXT |
| Định dạng ảnh | JPEG, BMP, PNG, TIFF |
| Định dạng audio | MP3, M4B |
| Định dạng sách nói | M4A, M4B, OGG, OGG.ZIP, MP3, MP3.ZIP |
| Text-to-Speech | Tiếng Anh và 15 ngôn ngữ khác |
| Từ điển | ABBYY Lingvo® dictionaries (24 language combinations), English – German, Webster’s Dictionary 1913 |
| Dịch vụ khác | PocketBook Cloud, ReadRate, Dropbox PocketBook, Send-to-PocketBook |
| Ứng dụng | Book store, Library, Dictionary, Browser, Audio Books, Music player, Gallery, Calculator, RSS News, Notes, Chess, Klondike, Scribble, Sudoku |
| Kích thước | 161.3 × 108 × 8 mm |
| Trọng lượng | 155 g |
| Màu sắc | Đồng đỏ (Spicy Copper), Xám kim loại (Metallic Grey) |
| Bộ sản phẩm | Máy đọc sách, cáp micro USB, giắc chuyển audio micro USB, hướng dẫn nhanh, giấy bảo hành |

Chưa có đánh giá nào.