Cấu hình chi tiết
| Cấu hình | Chi tiết |
|---|---|
| Màn hình | E Ink Carta™ |
| Độ phân giải | 758 × 1024 |
| Kích cỡ màn | 6” (15.24 cm) |
| DPI | 212 |
| Độ sâu màu | 16 (sắc độ đen trắng) |
| Cảm ứng | Điện dung (đa điểm) |
| Đèn | Có, 2 tông màu ấm/lạnh (SMARTlight) |
| Chip | Lõi kép (2×1 GHz) |
| RAM | 512 MB |
| Bộ nhớ trong | 8 GB |
| Pin | 1500 mAh (Li-Ion Polymer). Thời lượng pin lên tới 1 tháng (tuỳ thuộc vào thói quen sử dụng, kết nối và cài đặt). |
| G-sensor | Không |
| Cover sensor | Có |
| Wi-Fi | Có |
| Bluetooth | Không |
| Kết nối USB | Micro USB |
| Bộ nhớ mở rộng | Thẻ nhớ microSD (tối đa 32GB) |
| Hệ điều hành | Linux 3.10.65 |
| Định dạng ebook | ACSM, CBR, CBZ, CHM, DJVU, DOC, DOCX, EPUB, EPUB(DRM), FB2, FB2.ZIP, HTM, HTML, MOBI, PDF, PDF (DRM), PRC, RTF, TXT |
| Định dạng ảnh | JPEG, BMP, PNG, TIFF |
| Text-to-Speech | Tiếng Anh và 15 ngôn ngữ khác |
| Từ điển | ABBYY Lingvo® dictionaries (24 language combinations), English – German, Webster’s Dictionary 1913 |
| Dịch vụ khác | PocketBook Cloud, ReadRate, Dropbox PocketBook, Send-to-PocketBook |
| Ứng dụng | Cửa hàng sách, Thư viện, Từ điển, Trình duyệt, Sách nói, Nhạc, Bộ sưu tập ảnh, Máy tính, Đọc Tin tức RSS, Ghi chú, Game (Cờ vua, Klondike, Scribble, Sudoku) |
| Kích thước | 161.3 × 108 × 8 mm |
| Trọng lượng | 155 g |
| Màu sắc | Đen mực (Ink Black), Đỏ ngọc (Ruby Red) |
| Bộ sản phẩm | Máy đọc sách, cáp micro USB, hướng dẫn nhanh, giấy bảo hành |



Chưa có đánh giá nào.